Có 2 kết quả:

永恆 yǒng héng ㄧㄨㄥˇ ㄏㄥˊ永恒 yǒng héng ㄧㄨㄥˇ ㄏㄥˊ

1/2

Từ điển phổ thông

vĩnh hằng, vĩnh viễn, mãi mãi, bất diệt

Từ điển Trung-Anh

(1) eternal
(2) everlasting
(3) fig. to pass into eternity (i.e. to die)

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

vĩnh hằng, vĩnh viễn, mãi mãi, bất diệt

Từ điển Trung-Anh

(1) eternal
(2) everlasting
(3) fig. to pass into eternity (i.e. to die)

Bình luận 0